occurence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

occurence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occurence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occurence.

Từ điển Anh Việt

  • occurence

    /ə'kʌrəns/

    * danh từ

    việc xảy ra, sự cố

    an everyday occurence: việc xảy ra hằng ngày

    sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)

    to be of frequentsn occurence: thường xảy ra luôn

  • occurence

    (xác suất) sự xuất hiện; (logic học) sự thâm nhập

    bound o. sự thâm nhập liên hệ

    explicit o. (logic học) sự thâm nhập hiện, vị trí hiện

    free o. sự thâm nhập tự do

    random o. sx. sự xuất hiện ngẫu nhiên