haplography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haplography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haplography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haplography.

Từ điển Anh Việt

  • haplography

    /hæp'lɔgrəfi/

    * danh từ

    lối viết lược âm tiết trùng (ví dụ phylology viết là philogy)