decay chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decay chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decay chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decay chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decay chain

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dãy phân rã