decayparticle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decayparticle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decayparticle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decayparticle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decayparticle

    * kỹ thuật

    y học:

    hạt phân rã