decay time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decay time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decay time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decay time.

Từ điển Anh Việt

  • decay time

    (Tech) thời gian thoái hóa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decay time

    * kỹ thuật

    thời gian tắt dần

    điện:

    thời gian giảm

    thời gian giảm xung

    toán & tin:

    thời gian phân hủy

    ô tô:

    thời gian rã