decay protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decay protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decay protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decay protection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decay protection

    * kỹ thuật

    sự phong hóa