decay period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decay period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decay period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decay period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decay period

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chu kỳ phân rã