decay curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decay curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decay curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decay curve.

Từ điển Anh Việt

  • decay curve

    (Tech) đường thoái hóa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decay curve

    * kỹ thuật

    đường cong phân rã