decay action exploder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decay action exploder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decay action exploder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decay action exploder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decay action exploder

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    ngòi nổ tác dụng chậm