decay coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decay coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decay coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decay coefficient.
Từ điển Anh Việt
decay coefficient
(Tech) hệ số thoái hóa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decay coefficient
* kỹ thuật
hệ số tắt dần
hóa học & vật liệu:
hệ số phân rã
Từ liên quan
- decay
- decayed
- decayer
- decaying
- decayable
- decay (vs)
- decay heat
- decay rate
- decay time
- decay chain
- decay curve
- decay modes
- decay cavity
- decay factor
- decay period
- decayed knot
- decayed rock
- decay circuit
- decaying wave
- decayparticle
- decay constant
- decay property
- decay protection
- decay resistance
- decay coefficient
- decaying particle
- decay characteristic
- decay action exploder