decay constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decay constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decay constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decay constant.

Từ điển Anh Việt

  • decay constant

    (Tech) hằng số thoái hóa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decay constant

    * kỹ thuật

    hằng số phân rã

    hằng số tắt dần

    điện lạnh:

    hằng số (phân) rã

    hằng số suy giảm