decay resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decay resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decay resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decay resistance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decay resistance

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tính chống thối rữa