mildewed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mildewed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mildewed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mildewed.
Từ điển Anh Việt
mildewed
/'mildju:d/ (mildewy) /'mildju:i/
* tính từ
bị mốc, có nấm mốc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mildewed
* kinh tế
bị mốc