balminess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balminess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balminess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balminess.
Từ điển Anh Việt
balminess
/'bɑ:minis/
* danh từ
sự thơm, sự thơm ngát
tính chất dịu, tính chất êm dịu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
balminess
the quality of weather that is deliciously mild and soothing
the day's heat faded into balminess
the climate had the softness of the south of France
Synonyms: softness