oiliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oiliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oiliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oiliness.
Từ điển Anh Việt
oiliness
/'ɔilinis/
* danh từ
tính chất nhờn
tính chất có dầu
sự trơn tru, sự trôi chảy
tính chất nịnh hót, tính chất bợ đỡ; tính chất ngọt xớt (thái độ, lời nói...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oiliness
* kỹ thuật
tinh dầu
xây dựng:
tính chất có dầu
tính chất nhờn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oiliness
Similar:
greasiness: consisting of or covered with oil
Synonyms: oleaginousness
fulsomeness: smug self-serving earnestness
Synonyms: oleaginousness, smarminess, unctuousness, unction