greasiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greasiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greasiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greasiness.
Từ điển Anh Việt
greasiness
/'gri:zinis/
* danh từ
tính chất béo ngậy, tính chất mỡ
sự trơn nhờn
tính thớ lợ, tính ngọt xớt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greasiness
consisting of or covered with oil
Synonyms: oiliness, oleaginousness