inunction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inunction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inunction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inunction.
Từ điển Anh Việt
inunction
/,inʌn'deiʃn/
* danh từ
sự xoa dầu, sự bóp dầu
dầu xoa, dầu bóp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inunction
Similar:
unction: anointing as part of a religious ceremony or healing ritual