pantheist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pantheist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pantheist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pantheist.

Từ điển Anh Việt

  • pantheist

    /'pænθi:ist/

    * danh từ

    người theo thuyết phiếm thần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pantheist

    someone who believes that God and the universe are the same

    of or relating to pantheism

    Synonyms: pantheistic