pantheon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pantheon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pantheon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pantheon.
Từ điển Anh Việt
pantheon
/pæn'θi:ən/
* danh từ
đền thờ bách thần
các vị thần (của một dân tộc)
the Egyptian pantheon: các vị thần của Ai-cập
lăng danh nhân, đền thờ các danh nhân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pantheon
* kỹ thuật
xây dựng:
điện Pantêon ở Pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pantheon
all the gods of a religion
a monument commemorating a nation's dead heroes
(antiquity) a temple to all the gods