pant leg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pant leg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pant leg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pant leg.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pant leg
the leg of a pair of trousers
Synonyms: trouser leg
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pant
- panto
- pants
- panty
- panter
- pantie
- pantry
- panther
- panties
- pantile
- panting
- pantoum
- pant leg
- pantheon
- panthera
- pantiled
- pantsuit
- pant-hoot
- pantalets
- pantaloon
- pantheism
- pantheist
- panthodic
- pantihose
- pantingly
- pantology
- pantomime
- pantothen
- pantropic
- pantryman
- pantyhose
- pantagraph
- pantascope
- panthelism
- pantheress
- pantograph
- pantometer
- pantomimer
- pantomimic
- pantomorph
- pantophagy
- pantoscope
- pants suit
- pantywaist
- pantalettes
- pantalooned
- pantatrophy
- pantelerite
- pantheistic
- panther cat