pant-hoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pant-hoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pant-hoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pant-hoot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pant-hoot
communicate by hooting and panting, as of primates
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).