undertake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undertake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undertake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undertake.

Từ điển Anh Việt

  • undertake

    /,ʌndə'teik/

    * ngoại động từ undertook; undertaken

    làm, định làm

    nhận làm, cam kết

    I can't undertake to do that: tôi không thể nhận làm điều đó

    bảo đảm, cam đoan

    I will undertake that it will not transpire: tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra

    * nội động từ

    (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma

    (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undertake

    enter upon an activity or enterprise

    Synonyms: set about, attempt

    accept as a challenge

    I'll tackle this difficult task

    Synonyms: tackle, take on

    promise to do or accomplish

    guarantee to free the prisoners

    Synonyms: guarantee

    accept as a charge

    Synonyms: take in charge

    Similar:

    contract: enter into a contractual arrangement