undertaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undertaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undertaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undertaker.
Từ điển Anh Việt
undertaker
/,ʌndə'teikə/
* danh từ
người làm
người nhận làm, người đảm đương gánh vác
người làm nghề lo việc đám ma
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undertaker
Similar:
mortician: one whose business is the management of funerals
Synonyms: funeral undertaker, funeral director