funeral director nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
funeral director nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm funeral director giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của funeral director.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- funeral director - Similar: - mortician: one whose business is the management of funerals - Synonyms: undertaker, funeral undertaker 
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).




