funeral pyre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

funeral pyre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm funeral pyre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của funeral pyre.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • funeral pyre

    Similar:

    pyre: wood heaped for burning a dead body as a funeral rite

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).