pyre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyre.
Từ điển Anh Việt
pyre
/'paiə/
* danh từ
giàn thiêu (để thiêu xác)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pyre
wood heaped for burning a dead body as a funeral rite
Synonyms: funeral pyre