pyrene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyrene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyrene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyrene.

Từ điển Anh Việt

  • pyrene

    * danh từ

    (thực vật học) hạch; hạt cứng (quả)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pyrene

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    C16H10

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pyrene

    a pale yellow crystalline hydrocarbon C16H10 extracted from coal tar

    the small hard nutlet of a drupe or drupelet; the seed and the hard endocarp that surrounds it