funeral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

funeral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm funeral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của funeral.

Từ điển Anh Việt

  • funeral

    /'fju:nərəl/

    * tính từ

    (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang

    a funeral pile (pyre): giàn thiêu (xác người chết)

    a funeral oration: bài điếu văn

    * danh từ

    lễ tang; sự chôn cất

    đám tang; đoàn người đưa ma

    (thông tục) việc phiền toái; việc riêng

    that's your funeral: đó là việc riêng của anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • funeral

    a ceremony at which a dead person is buried or cremated

    hundreds of people attended his funeral