take in charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
take in charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take in charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take in charge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
take in charge
* kinh tế
nhận chở
tiếp quản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
take in charge
Similar:
undertake: accept as a charge
Từ liên quan
- take
- taken
- taker
- take in
- take on
- take to
- take up
- take-in
- take-up
- takelma
- takeoff
- takeout
- take aim
- take for
- take off
- take out
- take ten
- take-off
- take-out
- takeaway
- takedown
- taken up
- takeover
- taker-in
- take arms
- take away
- take back
- take care
- take down
- take fire
- take five
- take form
- take from
- take heed
- take hold
- take home
- take into
- take note
- take ones
- take over
- take part
- take root
- take-away
- take-down
- take-home
- take-ones
- take-over
- taker-off
- take a bow
- take a hit