take in charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take in charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take in charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take in charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • take in charge

    * kinh tế

    nhận chở

    tiếp quản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take in charge

    Similar:

    undertake: accept as a charge