lowering depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lowering depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowering depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowering depth.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lowering depth
* kỹ thuật
xây dựng:
độ sâu thả gàu
Từ liên quan
- lowering
- loweringly
- lowering in
- lowering map
- lowering brake
- lowering depth
- lowering cradle
- lowering motion
- lowering of index
- lowering of casing
- lowering of prices
- lowering partition
- lowering the casing
- lowering brake control
- lowering of temperature
- lowering of water level
- lowering of water table
- lowering of the melting point
- lowering of ground water table
- lowering of ground water level by electro-osmosis