jaw jerk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jaw jerk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaw jerk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaw jerk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jaw jerk
* kỹ thuật
y học:
giật hàm dưới
Từ liên quan
- jaw
- jaws
- jawan
- jawed
- jawbone
- jawfish
- jawless
- jawline
- jaw jerk
- jaw vice
- jaw-bone
- jaw chuck
- jaw plate
- jaw clutch
- jaw puller
- jaw reflex
- jaw socket
- jawbreaker
- jaw breaker
- jaw crusher
- jaw mandrel
- jaw of pile
- jaw-breaker
- jaw-pan fat
- jaw coupling
- jawless fish
- jaws of life
- jaw chiselling
- jaw-type steady
- jawaharlal nehru
- jaw trash-crasher
- jawless vertebrate
- jaw crusher with inclined crushing chamber