jawan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jawan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jawan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jawan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jawan
(India) a private soldier or male constable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).