jaw clutch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jaw clutch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaw clutch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaw clutch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jaw clutch

    * kỹ thuật

    bộ ly kết có móc

    khớp ly hợp vấu

    khớp mỏ

    khớp mỏ kẹp

    khớp vấu

    hóa học & vật liệu:

    bộ liên kết hàm