jaw chiselling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jaw chiselling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaw chiselling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaw chiselling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jaw chiselling

    * kinh tế

    sự chặt thịt hàm