jawless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jawless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jawless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jawless.
Từ điển Anh Việt
jawless
xem jaw
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jawless
of animals having no jaw
Antonyms: jawed