manducate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manducate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manducate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manducate.

Từ điển Anh Việt

  • manducate

    /'mændjukeit/

    * ngoại động từ

    nhai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manducate

    Similar:

    chew: chew (food); to bite and grind with the teeth

    He jawed his bubble gum

    Chew your food and don't swallow it!

    The cows were masticating the grass

    Synonyms: masticate, jaw