masticate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

masticate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masticate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masticate.

Từ điển Anh Việt

  • masticate

    /'mæstikeit/

    * ngoại động từ

    nhai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • masticate

    * kỹ thuật

    làm nhuyễn

    hóa học & vật liệu:

    xử lý cao su

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • masticate

    grind and knead

    masticate rubber

    Similar:

    chew: chew (food); to bite and grind with the teeth

    He jawed his bubble gum

    Chew your food and don't swallow it!

    The cows were masticating the grass

    Synonyms: manducate, jaw