spitpoison nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spitpoison nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spitpoison giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spitpoison.

Từ điển Anh Việt

  • spitpoison

    * danh từ

    người ác độc; vu cáo; phỉ báng