spittle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spittle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spittle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spittle.

Từ điển Anh Việt

  • spittle

    /'spitl/

    * danh từ

    nước bọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spittle

    Similar:

    saliva: a clear liquid secreted into the mouth by the salivary glands and mucous glands of the mouth; moistens the mouth and starts the digestion of starches

    Synonyms: spit