spitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spitter.

Từ điển Anh Việt

  • spitter

    /'spitə/

    * danh từ

    người xiên thịt nướng

    hươu (nai) non mới ra sừng

    người hay khạc nhổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spitter

    a person who spits (ejects saliva or phlegm from the mouth)

    Synonyms: expectorator

    Similar:

    spitball: an illegal pitch in which a foreign substance (spit or Vaseline) is applied to the ball by the pitcher before he throws it