pitty-pat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pitty-pat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitty-pat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitty-pat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pitty-pat
Similar:
pit-a-pat: as of footsteps
he came running pit-a-pat down the hall
Synonyms: pitty-patty, pitter-patter
pit-a-pat: describing a rhythmic beating
his heart went pit-a-pat
Synonyms: pitty-patty, pitter-patter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).