spattee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spattee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spattee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spattee.
Từ điển Anh Việt
spattee
/spæ'ti:/
* danh từ
ghệt, xà cạp
spattee
/spæ'ti:/
* danh từ
ghệt, xà cạp
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.