gaiter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gaiter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaiter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaiter.
Từ điển Anh Việt
gaiter
/geitə/
* danh từ, (thường) số nhiều
ghệt
ready to the gaiter button
chuẩn bị đầy đ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gaiter
* kỹ thuật
vỏ chắn bụi
vỏ chụp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gaiter
a shoe covering the ankle with elastic gores in the sides
legging consisting of a cloth or leather covering for the leg from the knee to the ankle
Similar:
spat: a cloth covering (a legging) that covers the instep and ankles