spathic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spathic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spathic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spathic.
Từ điển Anh Việt
spathic
/'spæθik/
* tính từ
(khoáng chất) (thuộc) spat; như spat
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spathic
* kỹ thuật
phân phiến
hóa học & vật liệu:
giống spat
spat