spatial period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spatial period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spatial period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spatial period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spatial period
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chu kỳ không gian
Từ liên quan
- spatial
- spatially
- spatiality
- spatial gid
- spatial data
- spatial grid
- spatial frame
- spatial model
- spatial order
- spatial query
- spatial trend
- spatial truss
- spatial domain
- spatial period
- spatial density
- spatial feature
- spatial pattern
- spatial analysis
- spatial indexing
- spatial mobility
- spatial modeling
- spatial monopoly
- spatial position
- spatial property
- spatial relation
- spatial response
- spatial digitizer
- spatial economics
- spatial structure
- spatial modulation
- spatial resolution
- spatial arrangement
- spatial coordinates
- spatial interaction
- spatial orientation
- spatial quantization
- spatial dismemberment
- spatial hydraulic jump
- spatial mock-up elements
- spatial price discrimination
- spatial non-uniformity of rain
- spatial self-fixation erection
- spatial temperature difference