spatial relation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spatial relation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spatial relation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spatial relation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spatial relation

    Similar:

    position: the spatial property of a place where or way in which something is situated

    the position of the hands on the clock

    he specified the spatial relations of every piece of furniture on the stage

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).