spatial relation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spatial relation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spatial relation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spatial relation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spatial relation
Similar:
position: the spatial property of a place where or way in which something is situated
the position of the hands on the clock
he specified the spatial relations of every piece of furniture on the stage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spatial
- spatially
- spatiality
- spatial gid
- spatial data
- spatial grid
- spatial frame
- spatial model
- spatial order
- spatial query
- spatial trend
- spatial truss
- spatial domain
- spatial period
- spatial density
- spatial feature
- spatial pattern
- spatial analysis
- spatial indexing
- spatial mobility
- spatial modeling
- spatial monopoly
- spatial position
- spatial property
- spatial relation
- spatial response
- spatial digitizer
- spatial economics
- spatial structure
- spatial modulation
- spatial resolution
- spatial arrangement
- spatial coordinates
- spatial interaction
- spatial orientation
- spatial quantization
- spatial dismemberment
- spatial hydraulic jump
- spatial mock-up elements
- spatial price discrimination
- spatial non-uniformity of rain
- spatial self-fixation erection
- spatial temperature difference