spatial position nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spatial position nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spatial position giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spatial position.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spatial position

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vị trí (trong) không gian