spatial property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spatial property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spatial property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spatial property.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spatial property

    any property relating to or occupying space

    Synonyms: spatiality

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).