spatuliform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spatuliform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spatuliform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spatuliform.

Từ điển Anh Việt

  • spatuliform

    /'spætjulə/ (spatulate) /'spætjulit/ (spatuliform) /'spætjulifɔ:m/

    * tính từ

    (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...)