request for price quotation (rpq) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

request for price quotation (rpq) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm request for price quotation (rpq) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của request for price quotation (rpq).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • request for price quotation (rpq)

    * kỹ thuật

    yêu cầu báo giá

    toán & tin:

    yêu cầu về biểu giá